度胸が据わる
どきょうがすわる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Có tinh thần vững chắc

Bảng chia động từ của 度胸が据わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度胸が据わる/どきょうがすわるる |
Quá khứ (た) | 度胸が据わった |
Phủ định (未然) | 度胸が据わらない |
Lịch sự (丁寧) | 度胸が据わります |
te (て) | 度胸が据わって |
Khả năng (可能) | 度胸が据われる |
Thụ động (受身) | 度胸が据わられる |
Sai khiến (使役) | 度胸が据わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度胸が据わられる |
Điều kiện (条件) | 度胸が据われば |
Mệnh lệnh (命令) | 度胸が据われ |
Ý chí (意向) | 度胸が据わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 度胸が据わるな |
度胸が据わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度胸が据わる
度胸を据える どきょうをすえる
sẵn sàng
据わる すわる
ngồi xuống
目が据わる めがすわる
có đôi mắt đờ đẫn, không hồn (khi say rượu 、 tức giận, v.v.)
肝が据わる きもがすわる
can đảm, tinh thần thép
腹が据わる はらがすわる
có gan, có can đảm
度胸 どきょう
sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
糞度胸 くそどきょう
liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion