腹にもつ
はらにもつ「PHÚC」
Cưu mang
Dạ.

腹にもつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹にもつ
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
中腹に ちゅうふくに
Nửa đường (leo lên núi).
腹立つ はらだつ
cáu, tức, giận
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích
腹積もり はらづもり
Một lịch trình, kế hoạch sơ bộ cho những việc bạn sắp làm
cũng; cả; nữa; cũng được.
一にも二にも いちにもににも
trước tiên; trên hết; ưu tiên hàng đầu; quan trọng nhất
腹が立つ はらがたつ
Tức giận