こにもつ
Gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
Gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình), nghĩa Mỹ), món, đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì, nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho, nghĩa Mỹ) kết hợp thành một đơn vị

こにもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こにもつ
こにもつ
gói
小荷物
こにもつ
gói đồ, bưu kiện