Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腹腔動脈 ふくくうどうみゃく
động mạch thân tạng; động mạch bụng
腹壁 ふくへき
vách bụng
腹部大動脈瘤 ふくぶだいどうみゃくりゅう
phình động mạch chủ bụng
腹壁筋 ふくへきすじ
cơ thành bụng
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch