Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹壁筋 ふくへきすじ
cơ thành bụng
腹壁動脈 ふくへきどうみゃく
động mạch thành bụng
腹壁反射 ふくへきはんしゃ
phản ứng thành bụng
腹壁破裂 ふくへきはれつ
hở thành bụng bẩm sinh
腹壁膿瘍 ふくへきのうよう
áp xe thành bụng
腹壁形成術 ふくへきけいせいじゅつ
tạo hình thành bụng
壁 かべ へき
bức tường
腹 はら
bụng