腹変わり
はらかわり「PHÚC BIẾN」
Nửa - anh(em) trai hoặc chị, em gái

腹変わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹変わり
腹変り はらがわり
anh em cùng cha khác mẹ hay cùng mẹ khác cha
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ
顔変わり かおがわり
sự thay đổi khuôn mặt
変わり者 かわりもの
kẻ lập dị
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai