腹変り
はらがわり「PHÚC BIẾN」
☆ Danh từ
Anh em cùng cha khác mẹ hay cùng mẹ khác cha

腹変り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹変り
腹変わり はらかわり
nửa - anh(em) trai hoặc chị, em gái
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
下り腹 くだりばら
như diarrhoea
腹切り はらきり
mổ bụng.
渋り腹 しぶりばら
bowel làm đau; đau đớn thả lỏng bowels
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
腹 はら
bụng