腹広蟷螂
はらびろかまきり ハラビロカマキリ「PHÚC QUẢNG LANG」
☆ Danh từ
Bọ ngựa châu Á

腹広蟷螂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹広蟷螂
蟷螂 かまきり
con bọ ngựa.
水蟷螂 みずかまきり
tưới nước cái gậy; tưới nước con bọ cạp
蟷螂の斧 とうろうのおの かまきりのおの
can đảm nhưng làm phán xét sự chống cự
朝鮮蟷螂 ちょうせんかまきり
bọ ngựa Triều Tiên
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
螳螂 かまきり とうろう いもじり いいぼむしり カマキリ
con bọ ngựa
擬螳螂 かまきりもどき カマキリモドキ
bọ ngựa
螳螂拳 とうろうけん
môn võ đường lang quyền