Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螳螂 かまきり とうろう いもじり いいぼむしり カマキリ
con bọ ngựa
擬螳螂 かまきりもどき カマキリモドキ
bọ ngựa
蟷螂 かまきり
con bọ ngựa.
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
水蟷螂 みずかまきり
tưới nước cái gậy; tưới nước con bọ cạp
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
酔拳 すいけん
túy quyền
猿拳 さるけん
kong fu