Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擬螳螂 かまきりもどき カマキリモドキ
bọ ngựa
螳螂拳 とうろうけん
môn võ đường lang quyền
蟷螂 かまきり
con bọ ngựa.
水蟷螂 みずかまきり
tưới nước cái gậy; tưới nước con bọ cạp
腹広蟷螂 はらびろかまきり ハラビロカマキリ
bọ ngựa châu Á
蟷螂の斧 とうろうのおの かまきりのおの
can đảm nhưng làm phán xét sự chống cự
朝鮮蟷螂 ちょうせんかまきり
narrow-winged mantis