Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹の中で笑う はらのなかでわらう
cười thầm trong bụng
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
半笑い はんわらい
cười trừ
笑い本 わらいぼん
pornographic book
媚笑い こびわらい
nụ cười nịnh nọt
物笑い ものわらい
một laughingstock; một đứng nói đùa
高笑い たかわらい
tiếng cười ồn ào, nụ cuời vang