腹筋運動
ふっきんうんどう「PHÚC CÂN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Bài tập để làm mạnh thêm cơ bụng (của) ai đó

腹筋運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹筋運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
腹筋 ふっきん ふくきん はらすじ
Cơ bụng
腹壁筋 ふくへきすじ
cơ thành bụng
腓腹筋 ひふくきん
Cơ sinh đôi cẳng chân
腹直筋 ふくちょくきん ふくちょっきん
cơ bụng trực tràng
腹横筋 ふくおうきん
cơ ngang bụng