Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹這う はらばう
ngủ nằm sấp
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
這這
không rõ ràng; sự lúng túng
横這い よこばい
qua một bên bò (e.g. (của) một cua bể); bò về bên cạnh
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
夜這い よばい
sự đến thăm nhà bạn gái vào ban đêm; sự lẻn vào ngủ với bạn gái vào ban đêm
這々 ほうほう
這う はう
bò