這い這い
はいはい「GIÁ GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dần dần, từ từ

Bảng chia động từ của 這い這い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 這い這いする/はいはいする |
Quá khứ (た) | 這い這いした |
Phủ định (未然) | 這い這いしない |
Lịch sự (丁寧) | 這い這いします |
te (て) | 這い這いして |
Khả năng (可能) | 這い這いできる |
Thụ động (受身) | 這い這いされる |
Sai khiến (使役) | 這い這いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 這い這いすられる |
Điều kiện (条件) | 這い這いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 這い這いしろ |
Ý chí (意向) | 這い這いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 這い這いするな |
這い這い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 這い這い
không rõ ràng; sự lúng túng
横這い よこばい
qua một bên bò (e.g. (của) một cua bể); bò về bên cạnh
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
腹這い はらばい
nói dối trên (về) một có căng phồng
夜這い よばい
sự đến thăm nhà bạn gái vào ban đêm; sự lẻn vào ngủ với bạn gái vào ban đêm
這々 ほうほう
không rõ ràng; sự lúng túng
這う はう
bò
這い戻る はいもどる
bò trở lại, bò quay lại