Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹鼓を打つ はらつずみをうつ はらつづみをうつ
Ăn no đến mức bụng to như cái trống
鼓腹 こふく
hạnh phúc; bằng lòng
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
鼓腹撃壌 こふくげきじょう
(mọi người) hát ca ngợi (hưởng phước lành) hòa bình
鼓 つづみ
trống cơm.
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
輪鼓 りゅうご
vật hình đồng hồ cát
銅鼓 どうつづみ
trống đồng.