腹鼓を打つ
はらつずみをうつ はらつづみをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Ăn no đến mức bụng to như cái trống

Bảng chia động từ của 腹鼓を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹鼓を打つ/はらつずみをうつつ |
Quá khứ (た) | 腹鼓を打った |
Phủ định (未然) | 腹鼓を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 腹鼓を打ちます |
te (て) | 腹鼓を打って |
Khả năng (可能) | 腹鼓を打てる |
Thụ động (受身) | 腹鼓を打たれる |
Sai khiến (使役) | 腹鼓を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹鼓を打つ |
Điều kiện (条件) | 腹鼓を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹鼓を打て |
Ý chí (意向) | 腹鼓を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹鼓を打つな |
腹鼓を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹鼓を打つ
太鼓を打つ たいこをうつ
đánh trống.
舌鼓を打つ したつづみをうつ
Chép miệng khi ăn, để ăn với gia vị
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
鼓腹 こふく
hạnh phúc; bằng lòng
腹鼓 はらつづみ
đánh trống bụng; ăn thoả thích; ăn no bụng
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
太鼓打 たいこうち タイコウチ
Laccotrephes japonensis (species of water scorpion)
鼓腹撃壌 こふくげきじょう
(mọi người) hát ca ngợi (hưởng phước lành) hòa bình