鼓腹撃壌
こふくげきじょう「CỔ PHÚC KÍCH NHƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(mọi người) hát ca ngợi (hưởng phước lành) hòa bình

Bảng chia động từ của 鼓腹撃壌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼓腹撃壌する/こふくげきじょうする |
Quá khứ (た) | 鼓腹撃壌した |
Phủ định (未然) | 鼓腹撃壌しない |
Lịch sự (丁寧) | 鼓腹撃壌します |
te (て) | 鼓腹撃壌して |
Khả năng (可能) | 鼓腹撃壌できる |
Thụ động (受身) | 鼓腹撃壌される |
Sai khiến (使役) | 鼓腹撃壌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼓腹撃壌すられる |
Điều kiện (条件) | 鼓腹撃壌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼓腹撃壌しろ |
Ý chí (意向) | 鼓腹撃壌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼓腹撃壌するな |
鼓腹撃壌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼓腹撃壌
鼓腹 こふく
hạnh phúc; bằng lòng
腹鼓 はらつづみ
đánh trống bụng; ăn thoả thích; ăn no bụng
撃壌 げきじょう
to stamp on the ground rhythmically while singing
太鼓腹 たいこばら
bụng to.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
腹鼓を打つ はらつずみをうつ はらつづみをうつ
Ăn no đến mức bụng to như cái trống
鼓 つづみ
trống cơm.
10 ^ 28; một nghìn lũy thừa 9 x 10 (Mỹ); một triệu lũy thừa 8 x 10000 (Anh)