Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膀胱腟瘻
ぼうこうちつろう
rò bàng quang âm đạo
膀胱瘻 ぼうこうろう
rò bàng quang tiết niệu
直腸膀胱瘻 ちょくちょうぼうこうろう
rò trực tràng – bàng quang
膀胱造瘻術 ぼうこうつくりろうじゅつ
phẫu thuật đóng lỗ rò bàng quang
膀胱 ぼうこう
bọng đái.
腟瘻 ちつろう
rò âm đạo
膀胱コンプライアンス ぼうこうコンプライアンス
kiểm soát bàng quang
膀胱炎 ぼうこうえん
viêm bọng đái
膀胱瘤 ぼうこうりゅう
thóat vị bàng quang
「BÀNG QUANG」
Đăng nhập để xem giải thích