膀胱造瘻術
ぼうこうつくりろうじゅつ
Phẫu thuật đóng lỗ rò bàng quang
膀胱造瘻術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膀胱造瘻術
膀胱瘻 ぼうこうろう
rò bàng quang tiết niệu
膀胱腟瘻 ぼうこうちつろう
rò bàng quang âm đạo
新膀胱造設術 しんぼうこうぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo bàng quang mới
直腸膀胱瘻 ちょくちょうぼうこうろう
rò trực tràng – bàng quang
膀胱造影 ぼうこうぞうえい
chụp cắt lớp vi tính
膀胱 ぼうこう
bọng đái.
造瘻術 ぞうろうじゅつ
cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo
膀胱拡大術 ぼうこうかくだいじゅつ
đại phẫu mở rộng bàng quang