Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膏血
こうけつ
mồ hôi và xương máu
膏沃 こうよく
đất đai màu mỡ, phì nhiêu
軟膏 なんこう
Thuốc mỡ
膏肓 こうこう こうもう
bệnh không thể chữa được
膏腴 こうゆ
膏薬 こうやく あぶらぐすり
thuốc cao
石膏 せっこう
trát vữa
硬膏 こうこう
plaster (type of bandage)
石膏像 せっこうぞう
tượng thạch cao.
「CAO HUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích