Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膏肓 こうこう こうもう
bệnh không thể chữa được
膏沃 こうよく
đất đai màu mỡ, phì nhiêu
石膏 せっこう
trát vữa
膏腴 こうゆ
軟膏 なんこう
Thuốc mỡ
膏薬 こうやく あぶらぐすり
thuốc cao
硬膏 こうこう
thạch cao (dùng để bó bột)
石膏像 せっこうぞう
tượng thạch cao.