軟膏
なんこう「NHUYỄN CAO」
☆ Danh từ
Thuốc mỡ
Thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
外用専用
の
軟膏
Thuốc xoa vết thương dùng bên ngoài

Từ đồng nghĩa của 軟膏
noun