膜抵抗
まくていこう「MÔ ĐỂ KHÁNG」
Kháng màng
膜抵抗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膜抵抗
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗抵 こうてい
resistance, opposition
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
ダンピング抵抗 ダンピングていこう
điện trở triệt
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện
抵抗器 ていこうき
cái điện trở
抵抗線 ていこうせん
đường kháng cự (đường nối các mức cao trong quá khứ trên biểu đồ hiển thị những thay đổi về giá cổ phiếu và tỷ giá hối đoái)
プルアップ抵抗 プルアップていこう
điện trở kéo lên (là một điện trở được dùng khi thiết kế các mạch điện tử logic)