Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝元
ひざもと しっか
gần đầu gối
お膝元 おひざもと
nơi cư trú của một nhân vật cấp cao
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
膝 ひざ
đầu gối.
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
後膝 あとひざ
khuỷu chân sau
小膝 こひざ
bắt quỳ
両膝 りょうひざ
cả 2 đầu gối
膝掛 ひさかけ
chăn phủ đầu gối.
「TẤT NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích