Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膝蓋大腿痛症候群
しつがいだいたいつーしょーこーぐん
hội chứng đau bánh chè – đùi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
爪-膝蓋骨症候群 つめ-しつがいこつしょーこーぐん
hội chứng móng và xương bánh chè
膝蓋大腿関節 しつがいだいたいかんせつ
khớp chè đùi
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
筋膜疼痛症候群 きんまくとうつうしょうこうぐん
hội chứng đau cân cơ
Đăng nhập để xem giải thích