Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
膠もない にかわもない
cộc lốc, cụt ngủn, cộc cằn, lỗ mãng
膠 にかわ
keo dán
でも無い でもない
không hẳn là
名も無い なもない
Vô danh tiểu tốt.
影も形も無い かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
膠質 こうしつ
dính như keo, dính như hồ; dính; (thuộc) chất keo
膠状 こうじょう
chất keo; keo