Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膠質 こうしつ
dính như keo, dính như hồ; dính; (thuộc) chất keo
膠原 こーげん
(y học) chất tạo keo
膠様質 こーよーしつ
chất keo tủy sống
膠原病 こうげんびょう こうげん びょう
bệnh đản bạch tinh
膠原線維 こうげんせんい
collagen fiber, collagen fibre
原質 げんしつ
nguyên chất.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
膠 にかわ
keo dán