Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膠遼官話
官話 かんわ
tiếng Quan Thoại (Trung Quốc), tiếng phổ thông của Trung Quốc
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
遼 りょう
nhà Liêu, Liêu triều, nước Khiết Đan
膠 にかわ
keo dán
遼遠 りょうえん
xa, xa xôi
西遼 せいりょう
Tây Liêu (hay còn gọi là Hãn quốc Kara-Kitai hay Tây Khiết Đan quốc hiệu chính thức là Đại Liêu, là một nhà nước của người Khiết Đan ở Trung Á)
膠質 こうしつ
dính như keo, dính như hồ; dính; (thuộc) chất keo