Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膣内射精障害
膣内射精 ちつないしゃせい
xuất tinh trong âm đạo
膣外射精 ちつがいしゃせい
xuất tinh ngoài âm đạo
精神障害 せいしんしょうがい
sự mất trật tự tinh thần
膣内 ちつない
bên trong âm đạo
口内射精 こうないしゃせい
ejaculating into someone's mouth
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
放射線障害 ほうしゃせんしょうがい
radiation damage, radiation injury, radiation hazard
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại