精神障害者
せいしんしょうがいしゃ
Người tâm thần
☆ Danh từ
Người bị tâm thần

精神障害者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神障害者
精神障害者免責 せーしんしょーがいしゃめんせき
miễn trách nhiệm đối với người bị bệnh rối loạn tâm thần
精神障害 せいしんしょうがい
sự mất trật tự tinh thần
精神運動障害 せいしんうんどうしょうがい
rối loạn tâm thần vận động
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật