Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膣内
ちつない
bên trong âm đạo
膣内射精 ちつないしゃせい
xuất tinh trong âm đạo
膣 ちつ
âm đạo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
膣壁 ちつへき
thành âm đạo
膣口 ちつこう
đường âm đạo, lỗ âm đạo
膣液 ちつえき
khí hư, dịch âm đạo
膣炎 ちつえん
sự viêm âm đạo
膣鏡 ちつきょう ちつかがみ
kính soi âm đạo (một dụng cụ y tế được sử dụng để soi vào âm đạo và cổ tử cung)
「NỘI」
Đăng nhập để xem giải thích