Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膣 ちつ
âm đạo
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
膣内 ちつない
bên trong âm đạo
膣壁 ちつへき
thành âm đạo
膣炎 ちつえん
sự viêm âm đạo
膣液 ちつえき
khí hư, dịch âm đạo
膣口 ちつこう
đường âm đạo, lỗ âm đạo