Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膳場貴子
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
貴公子 きこうし
quí công tử.
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.