Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膵島細胞症 すいとうさいぼうしょう
quá sản tế bào đảo nguyên phát
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
膵瘻 すいろう
nội soi tuyến tụy
膵炎 すいえん
viêm tụy
膵臓 すいぞう
tụy.
膵管 すいかん
ống tụy