膾炙
かいしゃ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết đến; trở thành kiến thức chung

Bảng chia động từ của 膾炙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膾炙する/かいしゃする |
Quá khứ (た) | 膾炙した |
Phủ định (未然) | 膾炙しない |
Lịch sự (丁寧) | 膾炙します |
te (て) | 膾炙して |
Khả năng (可能) | 膾炙できる |
Thụ động (受身) | 膾炙される |
Sai khiến (使役) | 膾炙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膾炙すられる |
Điều kiện (条件) | 膾炙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 膾炙しろ |
Ý chí (意向) | 膾炙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 膾炙するな |
膾炙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膾炙
人口に膾炙 じんこうにかいしゃ
trở nên nổi tiếng
人口に膾炙する じんこうにかいしゃする
to be on everyone's lips, to be well-known, to be famous
膾 なます
món ăn trong đó cá, thịt sống thái nhỏ, trộn giấm
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
親炙 しんしゃ
sự tiếp xúc gần gũi và chịu ảnh hưởng
炙る あぶる
thui
氷頭膾 ひずなます
sụn đầu cá hồi cắt lát mỏng và củ cải ngâm giấm
菊花膾 きくかなます きっかなます
cánh hoa cúc luộc ngâm giấm