人口に膾炙する
じんこうにかいしゃする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
To be on everyone's lips, to be well-known, to be famous

人口に膾炙する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人口に膾炙する
人口に膾炙 じんこうにかいしゃ
trở nên nổi tiếng
膾炙 かいしゃ
trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết đến; trở thành kiến thức chung
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
炙る あぶる
thui
膾 なます
món ăn trong đó cá, thịt sống thái nhỏ, trộn giấm
口にする くちにする
ăn; nói
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)