化膿
かのう「HÓA NÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự mưng mủ

Từ đồng nghĩa của 化膿
noun
Bảng chia động từ của 化膿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化膿する/かのうする |
Quá khứ (た) | 化膿した |
Phủ định (未然) | 化膿しない |
Lịch sự (丁寧) | 化膿します |
te (て) | 化膿して |
Khả năng (可能) | 化膿できる |
Thụ động (受身) | 化膿される |
Sai khiến (使役) | 化膿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化膿すられる |
Điều kiện (条件) | 化膿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化膿しろ |
Ý chí (意向) | 化膿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化膿するな |
化膿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化膿
化膿菌 かのうきん
vi khuẩn gây mưng mủ, vi khuẩn gây nhiễm trùng
化膿球菌 かのうきゅうきん
liên cầu khuẩn sinh mủ
筋炎-化膿性 きんえん-かのうせい
viêm cơ sinh mủ
化膿レンサ球菌 かのうレンサきゅうきん
Streptococcus pyogenes (bacterium that causes group A streptococcal infections)
汗腺炎-化膿性 かんせんえん-かのうせい
Hi-dradenitis Suppurativa
化膿性肉芽腫 かのうせいにくがしゅ かのうせいにくげしゅ
pyogenic granuloma
化膿性汗腺炎 かのうせいかんせんえん
viêm tuyến mồ hôi mủ
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)