Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膿皮症-壊疽性
のうかわしょう-えそせい
viêm da mủ - hoại thư
膿皮症 のうかわしょう
viêm da mủ
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
壊疽 えそ
bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
Fournier壊疽 Fournierえそ
hoại thư Fournier
ガス壊疽 ガスえそ
cung cấp hơi đốt hoại thư
中毒性表皮壊死症 ちゅうどくせいひょうひえししょう
chứng hoại tử thượng bì nhiễm độc
Đăng nhập để xem giải thích