壊疽 えそ
bệnh thối hoại, làm mắc bệnh thối hoại, mắc bệnh thối hoại
ガス壊疽 ガスえそ
cung cấp hơi đốt hoại thư
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
膿皮症-壊疽性 のうかわしょう-えそせい
viêm da mủ - hoại thư
疽腫 そしょう
làm phình lên; sôi
癰疽 ようそ
any serious skin eruption