Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臍帯静脈
さいたいじょうみゃく
tĩnh mạch rốn
臍帯動脈 さいたいどうみゃく
umbilical artery
臍帯 さいたい せいたい
dây thừng rốn
静脈 じょうみゃく
tĩnh mạch.
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
臍帯箱 さいたいはこ さいたいばこ
hộp rốn (dụng cụ được sử dụng để bảo quản cuống rốn của bé sau khi sinh)
ヒト臍静脈内皮細胞 ヒトへそじょうみゃくないひさいぼう
tế bào nội mô tĩnh mạch rốn ở người
肝静脈 かんじょうみゃく
hepatic vein
脾静脈 ひじょうみゃく
tĩnh mạch lách
「TỀ ĐỚI TĨNH MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích