Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒト臍静脈内皮細胞
ヒトへそじょうみゃくないひさいぼう
tế bào nội mô tĩnh mạch rốn ở người
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
臍帯静脈 さいたいじょうみゃく
tĩnh mạch rốn
細静脈 ほそじょうみゃく
venule (một mạch máu nhỏ hơn dẫn máu từ mao mạch đến các tĩnh mạch lớn hơn)
静脈内 じょうみゃくない
bên trong tĩnh mạch
ヒト癌細胞 ヒトがんさいぼう ひとがんさいぼう
tế bào ung thư ở người
細胞内 さいぼうない
bên trong tế bào
周皮細胞 しゅーかわさいぼー
tế bào quanh mạch
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
Đăng nhập để xem giải thích