臍帯動脈
さいたいどうみゃく「TỀ ĐỚI ĐỘNG MẠCH」
Động mạch rốn
☆ Danh từ
Umbilical artery

臍帯動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臍帯動脈
臍帯静脈 さいたいじょうみゃく
tĩnh mạch rốn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
臍帯 さいたい せいたい
dây thừng rốn
単一臍動脈 たんいつへそどーみゃく
động mạch rốn đơn
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
臍帯箱 さいたいはこ さいたいばこ
hộp rốn (dụng cụ được sử dụng để bảo quản cuống rốn của bé sau khi sinh)
臍帯巻絡 さいたいけんらく
dây rốn quấn cổ thai nhi
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch