Kết quả tra cứu 臓器
Các từ liên quan tới 臓器
臓器
ぞうき
「TẠNG KHÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nội tạng; phủ tạng.
臓器提供カード
に
サイン
して
携帯
する
Ký và mang theo (đem theo, cầm theo) thẻ hiến tặng nội tạng
臓器提供は家族が同意すること{○なしに/×なしで}行うことはできません。
Việc cung cấp nội tạng sẽ không được phép nếu không có sự đồng ý của gia đình.

Đăng nhập để xem giải thích