Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓腑 ぞうふ
ruột, lòng
五臓六腑 ごぞうろっぷ
ngũ tạng lục phủ (các cơ quan nội tạng)
弁証 べんしょう
sự biện chứng; sự chứng minh
心臓弁 しんぞうべん
van tim
腑 ふ
nội tạng
弁証的 べんしょうてき
biện chứng.
弁証学 べんしょうがく
biện lý học.
弁証法 べんしょうほう
biện chứng pháp