臥薪嘗胆
がしんしょうたん「NGỌA TÂN THƯỜNG ĐẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đạt mục tiêu bất chấp thủ đoạn; chịu đựng mọi gian khổ để báo thù; khổ nhục kế; nếm mật nằm gai để chiến đấu hay báo thù

Bảng chia động từ của 臥薪嘗胆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臥薪嘗胆する/がしんしょうたんする |
Quá khứ (た) | 臥薪嘗胆した |
Phủ định (未然) | 臥薪嘗胆しない |
Lịch sự (丁寧) | 臥薪嘗胆します |
te (て) | 臥薪嘗胆して |
Khả năng (可能) | 臥薪嘗胆できる |
Thụ động (受身) | 臥薪嘗胆される |
Sai khiến (使役) | 臥薪嘗胆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臥薪嘗胆すられる |
Điều kiện (条件) | 臥薪嘗胆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 臥薪嘗胆しろ |
Ý chí (意向) | 臥薪嘗胆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 臥薪嘗胆するな |