嘗め
なめ「THƯỜNG」
Tasting medicine to see if it contains poison, medicine-taster
☆ Danh từ
Lick

嘗め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 嘗め
嘗め
なめ
lick
嘗める
なめる
liếm trêu trọc coi thường
Các từ liên quan tới 嘗め
べろべろ嘗める べろべろなめる
liếm.
総嘗め そうなめ
thiệt hại lan rộng
嘗て かつて かって
đã có một thời; đã từng; trước kia
嘗糞 しょうふん
shamelessly flattering, brown-nosing, licking excrement
神嘗祭 かんなめさい かんにえのまつり しんじょうさい
lễ tế thần.
臥薪嘗胆 がしんしょうたん
đạt mục tiêu bất chấp thủ đoạn; chịu đựng mọi gian khổ để báo thù; khổ nhục kế; nếm mật nằm gai để chiến đấu hay báo thù
丸め込む まるめこむ
cuộn tròn nhét vào
ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa