嘗て
かつて かって「THƯỜNG」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đã có một thời; đã từng; trước kia
いまだ
嘗
て
負
けを
知
らない
Cho đến giờ vẫn chưa biết thua là gì
嘗
て
見
たことがある
Đã từng nhìn
かつて〜にあった
原子炉
Đã từng có lò phản ứng hạt nhân ở đâu đó

嘗て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘗て
嘗糞 しょうふん
shamelessly flattering, brown-nosing, licking excrement
嘗め なめ
lick
神嘗祭 かんなめさい かんにえのまつり しんじょうさい
lễ tế thần.
総嘗め そうなめ
thiệt hại lan rộng
嘗める なめる
liếm trêu trọc coi thường
臥薪嘗胆 がしんしょうたん
đạt mục tiêu bất chấp thủ đoạn; chịu đựng mọi gian khổ để báo thù; khổ nhục kế; nếm mật nằm gai để chiến đấu hay báo thù
べろべろ嘗める べろべろなめる
liếm.
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là