Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨川寺
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
寺 てら じ
chùa
当寺 とうじ
ngôi đền này
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân