Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨川郡
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨地 りんち
Ở đúng vị trí
再臨 さいりん
sự trở lại của Chúa Giê, su lúc Phán Quyết cuối cùng
親臨 しんりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng