臨床心理学
りんしょうしんりがく
☆ Danh từ
Tâm lý học lâm sàng

臨床心理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨床心理学
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床心理士 りんしょうしんりし
nhà tâm lý học lâm sàng, nhà trị liệu tâm lý lâm sàng
臨床生理学 りんしょうせいりがく
sinh lý học lâm sàng
臨床倫理 りんしょうりんり
đạo đức y học
臨床医学 りんしょういがく
y học lâm sàng
臨界期(心理学) りんかいき(しんりがく)
thời kỳ quan trọng, thời kỳ vàng (tâm lý học)
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
心理学 しんりがく
tâm lý học.