Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨界期(心理学)
りんかいき(しんりがく)
thời kỳ quan trọng, thời kỳ vàng (tâm lý học)
臨床心理学 りんしょうしんりがく
tâm lý học lâm sàng
潜在期(心理学) せんざいき(しんりがく)
giai đoạn tiềm ẩn ( tâm lý học)
心理学 しんりがく
tâm lý học.
臨界 りんかい
mức độ rủi ro
臨床心理士 りんしょうしんりし
nhà tâm lý học lâm sàng, nhà trị liệu tâm lý lâm sàng
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
臨床生理学 りんしょうせいりがく
sinh lý học lâm sàng
心理学的 しんりがくてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
Đăng nhập để xem giải thích